Sản phẩm

THÉP CUỘN TRÒN TRƠN

Chủng loại: CB240T , HPB300, SAE 1018

Đặc điểm: Bề mặt bóng, không trầy xước , không khuyết tật, không bavia , không nứt,...

Tiêu chuẩn: TCVN (Việt nam), GB ( Trung quốc), ASTM (Mỹ)

Đường kính: 6mm, 6.5mm, 8 mm, 10mm, 12mm, 14mm

Trọng lượng 1m:
Ф6=0.222 kg
Ф6.5=0.260kg
Ф8=0.395 kg
Ф10=0.617 kg
Ф12=0.888 kg
Ф14=1.21kg

THÉP CUỘN VẰN

Chủng loại: CB300V, HRB400

Đặc điểm: Bề mặt bóng có vằn , không trầy xước , không khuyết tật, không bavia , không nứt, ...

Tiêu chuẩn: TCVN (Việt nam), GB ( Trung quốc)

Đường kính: 6mm, 8 mm, 10mm, 12mm, 14mm

Trọng lượng 1m:
Ф6=0.222 kg
Ф8=0.395 kg
Ф10=0.617 kg
Ф12=0.888 kg
Ф14=1.210kg

PHÔI THÉP

Kích cỡ: 130x130x6m, 130x130x12m, 150x150x6m, 150x150x12m, 150x150x9m

Bề mặt: Bóng, không rạn nứt, không có lỗ khí

Tiêu chuẩn: TCVN (Việt nam), GB ( Trung quốc), ASTM (Mỹ), BS ( Anh)

Tiết diện: Vuông đều

Ứng dụng: Dùng để sản xuất các loại thép cán nóng thông dụng

THÉP THANH VẰN

Chủng loại: CB300 ,CB400V, CB300V, Gr40, HRB400, 500B

Đặc điểm: Bề mặt bóng có vằn, không trầy xước, không khuyết tật, không bavia , không nứt, ...

Tiêu chuẩn: TCVN (Việt nam), GB ( Trung quốc), ASTM (Mỹ), BS ( Anh)

Đường kính: 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 25mm, 28mm, 32mm

Trọng lượng 1m:
D10 = 0.617kg     D20 = 2.47kg
D12 = 0.888kg     D22 = 2.98kg
D14 = 1.21kg       D25 = 3.85kg
D16 = 1.58kg       D28 = 4.84kg
D18 = 2.00kg       D32 = 6.31kg